Lợi nhuận thất vọng trong quý I, cổ phiếu ngân hàng còn đáng kỳ vọng?

Trong quý 1/2024, lợi nhuận của các ngân hàng tăng nhẹ nhờ áp lực NIM giảm nhưng tín dụng tăng trưởng yếu. Tuy nhiên, chất lượng tài sản giảm nhẹ do yếu tố mùa vụ, dẫn đến tỷ lệ nợ nhóm 2 và nợ xấu tăng. Thu nhập từ kinh doanh ngoại hối bù đắp một phần cho sự sụt giảm từ bancassurance và xử lý nợ xấu. Tín dụng vẫn tăng trưởng yếu, chủ yếu từ khách hàng doanh nghiệp. Các động lực tăng trưởng tín dụng khác nhau tùy ngân hàng. Chất lượng tài sản suy giảm thể hiện qua tỷ lệ nợ xấu tăng. NIM giảm do tín dụng yếu và cạnh tranh mạnh. Mặc dù tốc độ hồi phục chậm, SSI Research dự báo sự hồi phục sẽ rõ rệt hơn vào nửa cuối năm 2024.

Tốc độ hồi phục nhóm ngân hàng vẫn còn chậm và SSI Research kỳ vọng sự hồi phục về các yếu tố cơ bản sẽ rõ rệt hơn trong nửa cuối năm 2024.

Theo báo cáo, lợi nhuận trước thuế của các ngân hàng trong danh sách theo dõi đã tăng nhẹ khoảng 8,3% so với cùng kỳ năm trước hoặc 4,6% so với quý trước. Sự tăng trưởng này chủ yếu được đánh giá là do áp lực giảm của NIM, giảm 8 điểm cơ bản so với quý trước, trong bối cảnh tín dụng tăng trưởng yếu, chỉ tăng 2% so với đầu năm, hoặc 15% so với cùng kỳ năm trước.

Mặc dù chất lượng tài sản đã có sự cải thiện trong Q4/2023, nhưng đã có sự suy giảm trong Q1/2024 do yếu tố mùa vụ. Tỷ lệ nợ nhóm 2 và nợ xấu đã tăng lần lượt là 2,23% và 1,94% trên tổng dư nợ, gần với mức đỉnh tại Q3/2023 là 1,98%.

Sự tăng trưởng của thu nhập từ kinh doanh ngoại hối đã một phần bù đắp cho sự suy giảm mạnh từ hoạt động bancassurance và thu từ xử lý nợ xấu. Việc kiểm soát chi phí hoạt động trong Q1/2024 cũng được đánh giá tích cực, với mức CIR là 30,7% so với mức 31% trong Q1/2023 và 36% trong Q4/2023.

Về tăng trưởng tín dụng, tín dụng vẫn tăng trưởng rất yếu so với đầu năm, chỉ có TCB và HDB đạt mức tăng trưởng mạnh lần lượt là 7,1% và 6,2% so với đầu năm.

Khách hàng doanh nghiệp vẫn là động lực chính của tăng trưởng, chủ yếu là các khoản vay ngắn hạn. Mặc dù có một số dấu hiệu tích cực về các khoản giải ngân mới cho vay mua nhà, nhưng dư nợ cuối kỳ chưa có cải thiện do hoạt động trả nợ đối với các khoản vay cũ.

Theo báo cáo, trong môi trường kinh tế, hoạt động thương mại & dịch vụ, phát triển bất động sản và môi giới chứng khoán là động lực chính cho VPB; sản xuất & bất động sản tại MBB; bất động sản & công nghệ tại TCB; xây dựng đối với HDB; vay vốn lưu động tại ACB. Ngoài ra, dư nợ tín dụng tài chính tiêu dùng cũng có chuyển biến tích cực tại HDSaison & MCredit trong khi giữ nguyên so với cuối 2023 ở FeCredit.

Về chất lượng tài sản, sau khi cải thiện trong Q4/2023 do yếu tố mùa vụ, nợ nhóm 2 và nợ xấu đã tăng lại ở hầu hết các ngân hàng trong Q1/2024 ngoại trừ OCB. Tỷ lệ hình thành nợ xấu quay đầu tăng mạnh lên 2,01% so với mức 1,12% trong Q4/2023 hay 1,9% trong quý 2 và quý 3/2023. Mức chênh lệnh giữa nợ xấu trước và sau CIC tăng lên khá nhiều trong kỳ, đặc biệt là ở một số ngân hàng như MBB, VPB, MSB và HDB.

Về xu hướng NIM, mặc dù lãi suất tiền gửi bình quân đã giảm đáng kể, NIM vẫn gặp áp lực, giảm 8 điểm cơ bản so với quý trước do tín dụng yếu và cạnh tranh giữa các ngân hàng diễn ra mạnh mẽ hơn. Một số ít ngân hàng có NIM phục hồi như VCB, TCB, và OCB.

Tóm lại, tốc độ hồi phục vẫn chậm chạp và dự báo sẽ trở nên rõ rệt hơn vào nửa cuối năm 2024. Tuy nhiên, SSI sẽ xem xét lại một số ước tính để phù hợp hơn với tình hình hiện tại của thị trường và ngành ngân hàng.

Các bài liên quan: